Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
list
[list]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
trạng thái nghiêng; mặt nghiêng
to
have
a
list
(hàng hải) nghiêng về một bên
this
wall
has
a
decided
list
bức tường này nghiêng hẳn về một bên
mép vải; dải
mép vải nhét khe cửa
to
line
edges
of
door
with
list
bịt khe cửa bằng mép vải (cho khỏi gió lùa)
( số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài
to
enter
the
lists
against
somebody
thách thức ai, nhận sự thách thức của ai
danh sách, sổ, bản kê khai
to
draw
up
a
list
of
..
làm một bản danh sách về...
to
strike
off
the
list
xoá tên khỏi danh sách
active
list
danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ
on
the
danger
list
gần chết do bạo bệnh
ngoại động từ
viền, diềm bằng vải
nhét mép vải (vào khe cửa)
ghi vào danh sách
(từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn
Chuyên ngành Anh - Việt
list
[list]
|
Hoá học
bảng kê, bảng mục lục, danh mục
Kinh tế
danh sách; danh mục
Kỹ thuật
danh sách, danh mục
Sinh học
danh mục
Tin học
danh sách, list Trong lập trình, đây là một cấu trúc dữ liệu, nó liệt kê và liên kết từng khoảng dữ liệu với một con trỏ chỉ rõ vị trí vật lý của khoản đó trong cơ sở dữ liệu. Dùng lisp, một lập trình viên có thể tổ chức sắp xếp dữ liệu theo nhiều cách khác nhau mà không cần thay đổi vị trí vật lý của dữ liệu. Ví dụ, lập trình viên có thể hiển thị một cơ sở dữ liệu sao cho khi xuất hiện thì được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, dù cho các bản ghi dữ liệu đó vẫn được lưu trữ theo thứ tự cũ khi chúng được nhập vào.
Toán học
danh sách, bảng
Xây dựng, Kiến trúc
bản kê; phiếu, thẻ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
list
|
list
list
(n)
catalog
, inventory, register, record, roll, listing, directory, file
tilt
, slant, slope, lean, incline, gradient, grade, angle
list
(v)
record
, catalog, register, itemize, enumerate, inventory
slant
, tilt, incline, lean, bank, decline, recline, slope
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.