Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
decided
[di'saidid]
|
tính từ
đã được giải quyết, đã được phân xử
đã được quyết định
kiên quyết, không do dự, dứt khoát
ý kiến dứt khoát
con người kiên quyết
rõ rệt, không cãi được
sự khác nhau rõ rệt
sự tiến bộ rõ rệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
decided
|
decided
decided (adj)
  • obvious, definite, absolute, categorical, unquestionable, unambiguous, unequivocal, certain, distinct, particular, clear-cut, unmistakable, indisputable
    antonym: unclear
  • determined, resolute, decisive, firm, sure, certain, unfaltering, unwavering, definite, unhesitating, emphatic
    antonym: hesitant