Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lừ
[lừ]
|
Glower, stare silenty and angrily at.
At their father's glowering, the children stopped fighting.
Từ điển Việt - Việt
lừ
|
động từ
nhìn chằm chằm, tỏ ý không bằng lòng
lừ mắt bảo im