Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngọt lừ
[ngọt lừ]
|
Very tasty, quite delicious.
This shrimp soup is very tasty.
Từ điển Việt - Việt
ngọt lừ
|
tính từ
ngọt lắm
tô canh tôm ngọt lừ