Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lời cam kết
[lời cam kết]
|
pledge; plight; commitment; engagement
To keep one's engagements; to abide/stand by one's engagements; to honour one's obligations; to honour/meet/ fulfil one's commitments
A pledge of loyalty/allegiance