Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lạ lùng
[lạ lùng]
|
strange; odd
To be oddly dressed
What a strange coincidence!
Truth is stranger than fiction
Từ điển Việt - Việt
lạ lùng
|
tính từ
rất khác thường
bức tranh thiên nhiên đẹp lạ lùng