Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trùng hợp
[trùng hợp]
|
to coincide; to concur; to tally
Chuyên ngành Việt - Anh
trùng hợp
[trùng hợp]
|
Hoá học
coincidence
Kỹ thuật
confounding
Toán học
confounding
Xây dựng, Kiến trúc
coincidence
Từ điển Việt - Việt
trùng hợp
|
động từ
xảy ra cùng một thời gian
trong cuộc sống có nhiều sự trùng hợp ngẫu nhiên, kỳ lạ
giống nhau
hai ý kiến trùng hợp
(hoá học) hợp nhiều phân tử đồng nhất thành một phân tử có phân tử khối rất cao