Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
không có gì
[không có gì]
|
nothing
Nothing is as valuable as independence and freedom; there's nothing as valuable as independence and freedom
Don't wake me up if there is nothing serious
There's nothing to laugh at; This is no joke/no laughing matter
Failing the exam is nothing to boast about
Từ điển Việt - Việt
không có gì
|
đáp lại lời cảm ơn
không có gì, gặp lúc khó khăn phải giúp đỡ nhau