ngoại động từ
phá vỡ sự liên tục của cái gì một cách tạm thời
thương mại giữa hai nước bị gián đoạn bởi chiến tranh
chúng tôi tạm ngưng chương trình này để mang đến các bạn một tin ngắn
đừng cản trở tôi khi tôi đang bận!
Đừng ngắt lời diễn giả!
Những kẻ chất vấn đã ngắt ngang bài diễn văn của bà ta bằng những tiếng cười chế nhạo
phá đi tính đơn điệu, sự đồng đều của cái gì
một cánh đồng bằng phẳng mênh mông bị chấm phá bởi một vài cái cây
án ngữ cái gì
những căn hộ mới này sẽ cản tầm nhìn của chúng ta ra biển