Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
interrupt
[,intə'rʌpt]
|
ngoại động từ
phá vỡ sự liên tục của cái gì một cách tạm thời
trade
between
the
two
countries
was
interrupted
by
the
war
thương mại giữa hai nước bị gián đoạn bởi chiến tranh
we
interrupt
this
program
to
bring
you
a
news
flash
chúng tôi tạm ngưng chương trình này để mang đến các bạn một tin ngắn
(
to
interrupt
somebody
/
something
with
something
) ngắt lời của ai hoặc chặn không cho cái gì xảy ra
don't
interrupt
me
while
I'm
busy
!
đừng cản trở tôi khi tôi đang bận!
Don't
interrupt
the
speaker
!
Đừng ngắt lời diễn giả!
Hecklers
interrupted
her
speech
with
jeering
Những kẻ chất vấn đã ngắt ngang bài diễn văn của bà ta bằng những tiếng cười chế nhạo
phá đi tính đơn điệu, sự đồng đều của cái gì
a
vast
flat
plain
interrupted
by
a
few
trees
một cánh đồng bằng phẳng mênh mông bị chấm phá bởi một vài cái cây
án ngữ cái gì
these
new
flats
will
interrupt
our
view
of
the
sea
những căn hộ mới này sẽ cản tầm nhìn của chúng ta ra biển
Chuyên ngành Anh - Việt
interrupt
[,intə'rʌpt]
|
Kỹ thuật
ngắt, cắt
Tin học
ngắt Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp tục.
Toán học
ngắt, cắt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
interrupt
|
interrupt
interrupt
(v)
butt in
, barge in, interject, disturb, intrude, interpose, intersect, interfere, cut in on
break off
, cut short, disrupt, stop, suspend, break up, discontinue, disconnect
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.