Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inside
[in'said]
|
danh từ
|
tính từ
|
giới từ
|
phó từ
|
Tất cả
danh từ
mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong
phần giữa
the
inside
of
a
week
phần giữa tuần
(thông tục) lòng, ruột
to
turn
inside
out
lộn trong ra ngoài
to
understand
sth
inside
out
hiểu tường tận điều gì
tính từ
ở trong, trong nội bộ
inside
information
tin tức nội bộ
an
inside
job
một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ
giới từ
vào trong, bên trong
to
put
food
inside
the
refrigerator
để thức ăn vào trong tủ lạnh
to
hide
a
grenade
inside
a
suitcase
giấu một quả lựu đạn trong chiếc vali
trong vòng
inside
of
a
week
trong vòng một tuần
phó từ
bên trong, ở trong
come
in
,
there
is
nothing
inside
vào đi, chẳng có gì bên trong cả
this
wallet
has
no
money
inside
cái ví này không có tiền bên trong
to
be
inside
ở tù
Chuyên ngành Anh - Việt
inside
[in'said]
|
Hoá học
phía trong, bên trong
Kỹ thuật
phần trong, mặt trong, bên trong
Toán học
phần trong, mặt trong, bên trong
Xây dựng, Kiến trúc
mặt trong, phía trong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inside
|
inside
inside
(adj)
confidential
, privileged, secret, private, exclusive, classified, esoteric, intimate, internal
inner
, innermost, inmost, inward
antonym:
outer
indoor
, interior, internal
antonym:
outside
inside
(adv)
indoors
, in, within, in the interior, at home
antonym:
outside
inside
(n)
interior
, inner recesses, inner parts, insides, contents
antonym:
outside
inside
(prep)
in
, within, surrounded by, contained by
antonym:
outside
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.