Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
suitcase
['su:tkeis]
|
danh từ
đồ đựng có các mặt phẳng, dùng để mang quần áo...; va-li
Chuyên ngành Anh - Việt
suitcase
['su:tkeis]
|
Tin học
cái va li Trong môi trường Macintosh, đây là một biểu tượng chứa một phông chữ màn hình hoặc dụng cụ văn phòng chưa được cài đặt trong System Folder.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
suitcase
|
suitcase
suitcase (n)
valise, luggage, baggage, overnight case, portmanteau, grip, case, bag