Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heave
[hi:v]
|
danh từ
sự cố nhấc lên, sự cố kéo
sự ráng sức
sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng
sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...)
(thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ( (cũng) Cornwall heave )
(địa lý,địa chất) sự dịch chuyển ngang
( số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa)
ngoại động từ ( heaved , những nghĩa về (hàng hải) hove )
nhấc lên, nâng lên (vật nặng)
thốt ra
thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt
thốt ra một tiếng rền rĩ
làm nhô lên; làm căng phồng
làm nhấp nhô, làm phập phồng
(hàng hải) kéo, kéo lên
kéo neo, nhổ neo
(hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng
lật nghiêng (tàu) (để rửa, sửa chữa...)
(địa lý,địa chất) chuyển dịch ngang
nội động từ
( + at ) kéo, ra sức kéo
ra sức kéo một dây thừng
ráng sức
nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên
nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...)
thở hổn hển
nôn oẹ
(hàng hải) chạy, đi (tàu)
chạy về phía trước
ghé sát mạn (một tàu khác)
lùi về phía sau
dừng lại
hiện ra
(hàng hải) hò dô ta, hò
Chuyên ngành Anh - Việt
heave
[hi:v]
|
Hoá học
đứt gãy ngang; sự phồng lên, sự nhô lên
Kỹ thuật
sự trương nở; sự trượt, sự dịch chuyển; chiều rộng phay
Sinh học
mọc trồi
Toán học
nâng lên; kéo; lên xuống, nhấp nhô
Xây dựng, Kiến trúc
sự trương nở; sự trượt, sự dịch chuyển; chiều rộng phay
Từ điển Anh - Anh
heave
|

heave

heave (hēv) verb

heaved, heaving, heaves

 

verb, transitive

1. To raise or lift, especially with great effort or force: heaved the box of books onto the table. See synonyms at lift.

2. a. To throw (a heavy object) with great effort; hurl: heave the shot; heaved a brick through the window. b. To throw or toss: heaved his backpack into the corner.

3. To utter with effort or pain: heaved a groan of despair.

4. To vomit (something).

5. past tense and past participle hove (hōv) Nautical. a. To raise or haul up by means of a rope, line, or cable: hove the anchor up and set sail. b. To move a ship in a certain direction or into a certain position by hauling: hove the ship astern.

6. To make rise or swell: the wind heaving huge waves; an exhausted dog heaving its chest.

7. Geology. To displace or move (a vein, lode, or stratum, for example).

verb, intransitive

1. To rise up or swell, as if pushed up; bulge: The sidewalk froze and heaved.

2. To rise and fall in turn, as waves.

3. To gag or vomit.

4. past tense and past participle hove Nautical. a. To move in a certain direction or to a specified position: The frigate hove alongside. b. To pull at or haul a rope or cable: The brig is heaving around on the anchor. c. To push at a capstan bar or lever.

noun

1. The effort of heaving.

2. An act of hurling; a throw, especially when considered in terms of distance: a heave of 63 feet.

3. Geology. A horizontal dislocation, as of a rock stratum, at a fault.

4. An upward movement.

5. The act or an instance of gagging or vomiting.

6. heaves

(used with a sing. or pl. verb) A pulmonary disease of horses that is characterized by respiratory irregularities, such as coughing, and is noticeable especially after exercise or in cold weather.

phrasal verb.

heave to

1. Nautical. a. To turn a sailing ship so that its bow heads into the wind and the ship lies motionless except for drifting, in order to meet a storm: The brig hove to. b. To turn an engine-powered vessel in a similar situation so that its bow heads into the seas while proceeding at low speed.

2. Nautical. a. To turn a sailing ship so that its bow heads into the wind and the ship lies motionless except for drifting, in order to meet a storm: The brig hove to. b. To turn an engine-powered vessel in a similar situation so that its bow heads into the seas while proceeding at low speed.

 

idiom.

heave into sight or heave into view

To rise or seem to rise over the horizon into view, as a ship.

 

[Middle English heven, from Old English hebban.]

heavʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heave
|
heave
heave (n)
lurch, motion, roll, listing, stagger, wobble
heave (v)
  • haul, drag, pull, yank, lug, tug
    antonym: push
  • throw, chuck (informal), dump, toss, hurl (slang), pitch, fling
  • rise and fall, throb, palpitate, swell, surge