Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anchor
['æηkə]
|
danh từ
(hàng hải) cái neo, mỏ neo
thả neo
nhổ neo
dừng tàu và thả neo
(kỹ thuật) neo sắt, mấu neo
(nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa
bỏ neo đậu (tàu)
chúng tôi bỏ neo đậu bên ngoài cảng
thả neo; bỏ neo (tàu)
xem ride
xem slip
(hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước
ngoại động từ
(hàng hải) neo (tàu) lại
néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt)
néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt
(nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt
đặt hy vọng vào...
nội động từ
(hàng hải) bỏ neo, thả neo
Chuyên ngành Anh - Việt
anchor
['æηkə]
|
Kỹ thuật
cái neo; thả neo; bắt chặt bằng neo; néo
Tin học
Mấu neo
Xây dựng, Kiến trúc
cái neo; thả neo; bắt chặt bằng neo; néo
Từ điển Anh - Anh
anchor
|

anchor

anchor (ankər) noun

1. A format code in a desktop publishing or word processing document that keeps an element in the document, such as a figure or a caption or label associated with the figure, in a certain position in the document. The anchored object is generally attached to another element in the document such as a piece of text (often a paragraph), a graphic, or a particular place in the document. As text and other objects are added to the document, the anchored object moves relative to the object to which it is anchored or remains stationary.

2. A tag in an HTML document that defines a section of text, an icon, or other element as a link to another element in the document or to another document or file.

See hyperlink.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
anchor
|
anchor
anchor (n)
newscaster, commentator, presenter, announcer, broadcaster, journalist, anchorperson, anchorman, anchorwoman
anchor (v)
fasten, attach, fix, affix, secure, moor
antonym: unfasten