Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anchor
['æηkə]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
(hàng hải) cái neo, mỏ neo
to
cast
anchor
;
to
drop
anchor
thả neo
to
weigh
anchor
nhổ neo
to
bring
a
ship
to
anchor
dừng tàu và thả neo
(kỹ thuật) neo sắt, mấu neo
(nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa
at
anchor
bỏ neo đậu (tàu)
we
lay
at
anchor
outside
the
harbour
chúng tôi bỏ neo đậu bên ngoài cảng
to
come
to
anchor
thả neo; bỏ neo (tàu)
to
ride
at
anchor
xem
ride
to
slip
anchor
xem
slip
to
swallow
the
anchor
(hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước
ngoại động từ
(hàng hải) neo (tàu) lại
néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt)
to
anchor
a
tent
to
the
ground
néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt
(nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt
to
anchor
one's
hope
in
(
on
)...
đặt hy vọng vào...
nội động từ
(hàng hải) bỏ neo, thả neo
Chuyên ngành Anh - Việt
anchor
['æηkə]
|
Kỹ thuật
cái neo; thả neo; bắt chặt bằng neo; néo
Tin học
Mấu neo
Xây dựng, Kiến trúc
cái neo; thả neo; bắt chặt bằng neo; néo
Từ điển Anh - Anh
anchor
|
anchor
anchor
(
ank
ər
)
noun
1.
A format code in a desktop publishing or word processing document that keeps an element in the document, such as a figure or a caption or label associated with the figure, in a certain position in the document. The anchored object is generally attached to another element in the document such as a piece of text (often a paragraph), a graphic, or a particular place in the document. As text and other objects are added to the document, the anchored object moves relative to the object to which it is anchored or remains stationary.
2.
A tag in an HTML document that defines a section of text, an icon, or other element as a link to another element in the document or to another document or file.
See
hyperlink
.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
anchor
|
anchor
anchor
(n)
newscaster
, commentator, presenter, announcer, broadcaster, journalist, anchorperson, anchorman, anchorwoman
anchor
(v)
fasten
, attach, fix, affix, secure, moor
antonym:
unfasten
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.