Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sigh
[sai]
|
danh từ
sự thở dài; tiếng thở dài
tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái
nội động từ
thở dài (biểu hiện sự buồn rầu, mệt mỏi..)
sau bữa ăn rất ngon, ông ta khoan khoái thở dài
vi vu, rì rào (gió)
cây rì rào trong gió
ước ao, khát khao
khát khao cái gì
luyến tiếc ai
ngoại động từ
nói (cái gì) với một tiếng thở dài
luyến tiếc
Chuyên ngành Anh - Việt
sigh
[sai]
|
Kỹ thuật
dấu, dấu hiệu; triệu trứng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sigh
|
sigh
sigh (n)
exhalation, moan, groan, complaint, lament, outbreath
sigh (v)
  • exhale, heave a sigh, moan, groan, breathe
    antonym: inhale
  • yearn, long, hanker, pine, want, desire
    antonym: dislike