Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rope
[roup]
|
danh từ
dây cáp, dây thừng, dây chão
( số nhiều) dây thừng bao quanh vũ đài
xâu, chuỗi
một xâu hành
chuỗi hạt trai
( the rope ) chết bằng cách treo cổ
phục hồi án tử hình (bằng treo cổ)
được buộc lại với nhau (những người leo núi)
lên mặt quan trọng, làm ra vẻ ta đây; khinh khỉnh
phát khùng, nổi cơn thịnh nộ
phấn khởi
chiến đấu đến cùng
dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vẫn cứ chiến đấu
để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm
(tục ngữ) thả lỏng cho ai để nó tự giết nó
nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...)
chỉ cho ai biết rõ tình hình điều kiện (để giải quyết vấn đề gì)
sự vững chắc giả tạo; ảo giác, ảo tưởng
giúp đỡ ai (trong hoàn cảnh gay go)
ngoại động từ
trói (cột, buộc) bằng dây thừng; nối lại bằng dây thừng
cột chung lại (những người leo núi) để đảm bảo an toàn
vây quanh lại bằng dây thừng, tách riêng ra bằng dây thừng
kìm (ngựa lại không cho thắng trong cuộc đua ngựa)
nội động từ
đặc quánh lại thành những sợi dây lầy nhầy (bia, rượu vang)
(thể dục,thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua)
rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...)
lôi kéo (ai) vào (công việc gì)
dụ dỗ, nhử đến, dụ đến
chăng dây thừng để giới hạn (khu vực nào)
Chuyên ngành Anh - Việt
rope
[roup]
|
Hoá học
thừng, cáp
Kỹ thuật
cáp, dây, thừng
Sinh học
bệnh quánh (sữa bột, bánh mì)
Xây dựng, Kiến trúc
cáp, dây, thừng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rope
|
rope
rope (n)
cord, line, cable, lead, twine, string
rope (v)
fasten, lash, attach, moor, link, bind, tie, secure
antonym: untie