Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
haunt
[hɔ:nt]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
nơi được người hoặc những người có tên tuổi thường đến thăm viếng
this
pub
is
a
favourite
haunt
of
artists
quán rượu này là nơi các nghệ sĩ thích lui tới
to
revisit
the
haunts
of
one's
youth
thăm lại những nơi mà thời trẻ mình thường lui tới
ngoại động từ
(về ma) thường đến thăm một nơi
a
haunted
house
một ngôi nhà có ma ám
a
spirit
haunts
the
castle
một hồn ma thường lui tới lâu đài
rất hay có mặt ở một nơi
this
is
one
of
the
cafés
I
used
to
haunt
đây là một trong những quán cà phê mà tôi vẫn hay lui tới
ám ảnh
a
haunting
melody
một giai điệu cứ luôn âm vang trong đầu
a
wrongdoer
haunted
by
fear
of
discovery
kẻ làm bậy luôn bị ám ảnh bởi nỗi sợ bị người khác phát hiện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
haunting
|
haunting
haunting
(adj)
lingering
, melancholy, poignant, evocative, moving, unforgettable, memorable, lasting, recurring
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.