Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
haunted
['hɔ:ntid]
|
tính từ
có ma
căn nhà ma
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
haunted
|
haunted
haunted (adj)
  • spooky (informal), creepy (informal), ghostly, weird, sinister, eerie
  • preoccupied, troubled, worried, disturbed, obsessed, terrified, anxious, frightened, unnerved
    antonym: relaxed