Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
revisit
['ri:'vizit]
|
ngoại động từ
đi thăm lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
revisit
|
revisit
revisit (v)
  • return to, go back to, come back to, retreat to, reenter
    antonym: abandon
  • reconsider, reexamine, reassess, reevaluate, rethink, reopen