Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hàng hải
[hàng hải]
|
high seas navigation; shipping
Shipping document
marine; maritime
International Maritime Organization (IMO)
Marine/shipping insurance
Shipbroker
nautical
Nautical school/term
Chuyên ngành Việt - Anh
hàng hải
[hàng hải]
|
Kinh tế
marine
Kỹ thuật
marine
Toán học
marine
Từ điển Việt - Việt
hàng hải
|
danh từ
vận tải bằng đường biển
phát triển ngành đường biển
kỹ thuật điều khiển tàu biển