Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chứng từ
[chứng từ]
|
voucher; receipt; record; document
All incomings and outgoings had regular vouchers
To certify documents
Payable at/on sight
Từ điển Việt - Việt
chứng từ
|
danh từ
giấy tờ làm bằng chứng cho việc chi tiêu
nhận hàng phải lấy hoá đơn làm chứng từ thanh toán