Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chi thu
[chi thu]
|
receipts and expenses; income and expenses; incomings and outgoings
Từ điển Việt - Việt
chi thu
|
động từ
như thu chi