Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gossip
['gɔsip]
|
danh từ
chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào
đừng tin hết những chuyện tầm phào mà anh đã nghe được
mụ ấy rất thích chuyện ngồi lê đôi mách
mọi người bàn tán rằng họ có chuyện với nhau
việc viết những chuyện lượm lặt về con người và các sự kiện xã hội (trong thư từ hoặc báo chí chẳng hạn)
mục lượm lặt của một tờ báo
người chuyên giữ/người viết mục lượm lặt
đàm luận bao gồm cả những chuyện tầm phào
tán gẫu với bạn bè, những người láng giềng
người thích chuyện tầm phào
anh đúng là kẻ ngồi lê đôi mách!
nội động từ
( to gossip with somebody about something ) ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào; nói chuyện phiếm
tôi không thể đứng đây để nói chuyện tầm phào suốt ngày được
Từ điển Anh - Anh
gossip
|

gossip

gossip (gŏsʹəp) noun

1. Rumor or talk of a personal, sensational, or intimate nature.

2. A person who habitually spreads intimate or private rumors or facts.

3. Trivial, chatty talk or writing.

4. A close friend or companion.

5. Chiefly British. A godparent.

verb, intransitive

gossiped, gossiping, gossips

To engage in or spread gossip.

[Middle English godsib, gossip, godparent, from Old English godsibb : god, god. See god + sibb, kinsman.]

gosʹsiper noun

gosʹsipry noun

gosʹsipy adjective

Synonyms: gossip, blab, tattle. The central meaning shared by these verbs is "to engage in or communicate idle, indiscreet talk": gossiping about the neighbors' domestic problems; can't be trusted with a secrethe always blabs; is disliked by her classmates for tattling on mischief makers.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gossip
|
gossip
gossip (n)
  • chatter, chinwag (UK, informal), talk, chat, conversation, blather (informal), natter (UK, informal)
  • rumor, hearsay, tittle-tattle, scandal, chitchat (informal)
  • blabbermouth (informal), tattler, tattletale (US, informal), rumormonger, gossipmonger, scandalmonger, telltale (UK, informal), nosy parker (UK, informal disapproving), bigmouth (informal)
  • gossip (v)
    natter (informal), chatter, chinwag, talk, converse, chat