Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
glove
[glʌv]
|
danh từ
bao tay, tất tay, găng
rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
vừa như in, vừa khít
nhận lời thách thức
thách thức
xem hand
ngoại động từ
mang bao tay vào, đeo găng vào