Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giải Nô-ben
[giải Nôben]
|
(tiếng Pháp gọi là Prix Nobel) Nobel Prize
Worthy of a Nobel prize
Nobel prizewinner/laureate; Nobelist
Potential Nobel prizewinner
Nobel Prizes are awards granted annually to persons or institutions for outstanding contributions in the fields of physics, chemistry, physiology or medicine, literature, international peace, and economic sciences