Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
già đi
[già đi]
|
to become/grow old; to age
Illness aged him visibly
She aged a lot after recovery
I was startled to see he had quite aged
Make-up makes her look 10 years older; Make-up aged her 10 years