Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trang điểm
[trang điểm]
|
to make up
Who did your make-up?
Từ điển Việt - Việt
trang điểm
|
đông từ
làm cho người đẹp hơn bằng quần áo, son phấn,...
trang điểm đi dự tiệc;
lấy chồng cho đáng tấm chồng, bõ công trang điểm má hồng răng đen (ca dao)