Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ghostly
['goustli]
|
tính từ
(thuộc) ma quỷ; như một bóng ma
một giọng nói như ma thì thầm bên tai ai
những bóng dơi như ma bay chập chờn trong bóng tối
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần
cha tinh thần
lý lẽ tôn giáo
hình phạt của nhà thờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ghostly
|
ghostly
ghostly (adj)
ethereal, spectral, supernatural, indistinct, eerie, wraithlike, ghostlike, insubstantial, otherworldly, creepy (informal), spooky (informal)