Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
weapon
['wepən]
|
danh từ
vũ khí (vật làm ra hoặc dùng để gây tác hại về thân thể; súng, dao, gươm..)
vũ khí tự vệ
vũ khí giết người
(nghĩa bóng) vũ khí (hành động hoặc thủ tục dùng để tự vệ hoặc thắng ai trong một cuộc đấu tranh hoặc thi đua)
armed with the weapon of Marxism-Leninism
vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
weapons
|
weapons
weapons (n)
  • arms, weaponry, armaments, guns, missiles, artillery, munitions
  • firepower, arms, guns, armaments, munitions
  • guns, ordnance, firepower, artillery, arms, armaments, weaponry
  • ordnance, artillery, arms, guns, weaponry, armaments
  • small arms, guns, firearms, side arms, pistols, handguns, rifles, weaponry, arms, firepower