Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fling
[fliη]
|
danh từ
sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)
sự nhào xuống, sự nhảy bổ
sự lu bù (ăn chơi...)
ăn chơi lu bù
lời nói mỉa; lời chế nhạo
nói mỉa ai; chế nhạo ai
(thông tục) sự thử làm, sự gắng thử
thử làm gì, gắng thử gì
điệu múa sôi nổi
điệu múa sôi nổi của Ê-cốt
nội động từ flung
chạy vụt, lao nhanh
lao ra khỏi phòng
chửi mắng, nói nặng
chửi mắng ầm ĩ
hất (ngựa)
ngoại động từ
ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống
ném vật gì đi
lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)
lao mình vào nhiệm vụ
phó thác mình vào lòng thương của ai
tống cổ ai vào tù
hất ngã
ngựa hất ngã người cưỡi
đá hậu
vung (tay...); hất (đầu...)
đưa (mắt) nhìn lơ đãng
toả ra, phát ra
hoa toả hương thơm
đẩy tung (cửa)
mở tung cửa
liều lĩnh, liều mạng
đưa việc ra để máng vào mặt ai
cố chài được ai lấy mình làm vợ
Từ điển Anh - Anh
fling
|

fling

fling (flĭng) verb

flung (flŭng), flinging, flings

 

verb, transitive

1. To throw with violence: flung the dish against the wall. See synonyms at throw.

2. To put or send suddenly or unexpectedly: troops that were flung into battle.

3. To throw (oneself) into an activity with abandon and energy.

4. To cast aside; discard: fling propriety away.

verb, intransitive

To move quickly, violently, or impulsively.

noun

1. The act of flinging.

2. A brief period of indulging one's impulses. See synonyms at binge.

3. Informal. A usually brief attempt or effort: You take a fling at it.

 

[Middle English flingen, of Scandinavian origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fling
|
fling
fling (v)
throw, toss, hurl, pitch, chuck (informal), lob, let fly, cast, sling