Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
exploit
[iks'plɔit]
|
danh từ
hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm; kỳ công; thành tích chói lọi
kỳ công táo bạo của những người nhảy dù đã được mọi người rất khâm phục
ngoại động từ
khai thác
khai thác các nguồn dự trữ dầu lửa, sức nước, năng lượng mặt trời
bóc lột, lợi dụng
lao động trẻ em bị bóc lột trong các nhà máy
lợi dụng tình thế để làm lợi cho riêng mình