Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
drill
[dril]
|
danh từ
(kỹ thuật) máy khoan
máy khoan của nha sĩ
máy khoan hơi
động từ
khoan
khoan tìm dầu lửa
người ta đang khoan một đường hầm mới dưới sông Thames
danh từ
(quân sự) sự tập luyện
tân binh có ba giờ luyện tập quân sự mỗi ngày
(nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên
rèn luyện thường xuyên để tạo ra những thói quen tốt
kỷ luật sử dụng xuồng cứu đắm
bài tập; cuộc thực tập
những bài tập phát âm
sáng nay sẽ có một cuộc thực tập chữa cháy
( the drill ) thủ tục để làm điều gì
thế nào là thủ tục đòi thanh toán phí tổn?
động từ
rèn luyện; luyện tập
rèn luyện về môn ngữ pháp
tập luyện cho quân đội
danh từ
luống (để gieo hạt)
máy gieo và lấp hạt
ngoại động từ
gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống
danh từ
(động vật học) khỉ mặt xanh
vải thô
Chuyên ngành Anh - Việt
drill
[dril]
|
Hoá học
máy khoan, mũi khoan; khoan; choòng
Kỹ thuật
mũi khoan; máy khoan; bộ phận gieo, máy gieo (hạt); khoan
Sinh học
mũi khoan
Toán học
mũi khoan; cái khoan
Vật lý
mũi khoan; cái khoan
Xây dựng, Kiến trúc
mũi khoan; máy khoan; bộ phận gieo, máy gieo (hạt); khoan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
drill
|
drill
drill (n)
practice, exercise, discipline, training, instruction, preparation
drill (v)
  • bore, make a hole, pierce, puncture, penetrate
  • train, coach, school, discipline, instruct, teach