Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
drill
[dril]
|
danh từ
|
động từ
|
danh từ
|
động từ
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
danh từ
|
Tất cả
danh từ
(kỹ thuật) máy khoan
a
dentist's
drill
máy khoan của nha sĩ
a
pneumatic
drill
máy khoan hơi
động từ
khoan
to
drill
for
oil
khoan tìm dầu lửa
they're
drilling
a
new
tunnel
under
the
Thames
người ta đang khoan một đường hầm mới dưới sông Thames
danh từ
(quân sự) sự tập luyện
new
recruits
have
three
hours
of
drill
a
day
tân binh có ba giờ luyện tập quân sự mỗi ngày
(nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên
regular
drill
to
establish
good
habits
rèn luyện thường xuyên để tạo ra những thói quen tốt
lifeboat
drill
kỷ luật sử dụng xuồng cứu đắm
bài tập; cuộc thực tập
pronunciation
drills
những bài tập phát âm
there'll
be
a
fire-drill
this
morning
sáng nay sẽ có một cuộc thực tập chữa cháy
(
the
drill
) thủ tục để làm điều gì
what's
the
drill
for
claiming
expenses
?
thế nào là thủ tục đòi thanh toán phí tổn?
động từ
rèn luyện; luyện tập
to
drill
in
grammar
rèn luyện về môn ngữ pháp
to
drill
troops
tập luyện cho quân đội
danh từ
luống (để gieo hạt)
máy gieo và lấp hạt
ngoại động từ
gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống
danh từ
(động vật học) khỉ mặt xanh
vải thô
Chuyên ngành Anh - Việt
drill
[dril]
|
Hoá học
máy khoan, mũi khoan; khoan; choòng
Kỹ thuật
mũi khoan; máy khoan; bộ phận gieo, máy gieo (hạt); khoan
Sinh học
mũi khoan
Toán học
mũi khoan; cái khoan
Vật lý
mũi khoan; cái khoan
Xây dựng, Kiến trúc
mũi khoan; máy khoan; bộ phận gieo, máy gieo (hạt); khoan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
drill
|
drill
drill
(n)
practice
, exercise, discipline, training, instruction, preparation
drill
(v)
bore
, make a hole, pierce, puncture, penetrate
train
, coach, school, discipline, instruct, teach
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.