Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
habit
['hæbit]
|
danh từ
thói quen, tập quán
có thói quen...
nhiễm một thói quen
làm cho ai/ mình bỏ được thói quen
người có khuynh hướng để cho thói quen chi phối bản thân mình
vứt bỏ thói nghiện ngập
có thói quen làm điều gì
thể chất, tạng người; vóc người
người vóc đẫy đà
tính khí, tính tình
tính tình, tính khí
(sinh vật học) cách mọc; cách phát triển
bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ( (cũng) riding habit )
(từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu)
ngoại động từ
mặc quần áo cho
(từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
habits
|
habits
habits (n)
ways, conduct, customs, behavior, traditions