Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
corpulent
['kɔ:pjulənt]
|
tính từ
to béo, béo tốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
corpulent
|
corpulent
corpulent (adj)
obese, fat, fleshy, rotund, plump, pudgy (informal), podgy
antonym: slim