Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
drilling
['driliη]
|
danh từ
việc gieo mạ theo hàng
việc khoan lỗ
Chuyên ngành Anh - Việt
drilling
['driliη]
|
Hoá học
khoan, phương pháp khoan
Kỹ thuật
sự khoan; phương pháp khoan; phôi khoan
Toán học
sự khoan
Vật lý
sự khoan
Xây dựng, Kiến trúc
sự khoan; phương pháp khoan; (snh) phôi khoan