ngoại động từ
lập, thành lập, thiết lập, kiến lập
lập chính phủ
kiến lập quan hệ ngoại giao
đặt (ai vào một địa vị...)
chứng minh, xác minh (sự kiện...)
đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...)
chính thức hoá (nhà thờ)
củng cố, làm vững chắc
củng cố thanh danh
lấy lại sức khoẻ
sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống
sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm