Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dẫn đầu
[dẫn đầu]
|
to march in the van of ...; to take the lead; to head; to lead
To carry a flag and march in the van of a demonstration.
To take the lead in the movement for higher productivity
A government delegation led by the Prime Minister
Quang Ninh is the province with the largest number of HIV-positive cases in North Vietnam
Từ điển Việt - Việt
dẫn đầu
|
động từ
đứng đầu một đoàn đại biểu, một cuộc vận động
cầm cờ dẫn đầu đoàn biểu tình; đoàn đại biểu do thủ tướng chính phủ dẫn đầu
đứng thứ nhất trong một cuộc đua
dẫn đầu phong trào tăng năng suất; dẫn đầu đoàn đua xe đạp