Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dương tính
[dương tính]
|
male nature
positive
Another 17 HIV-positive people have been found in this province taking the total to 95
Từ điển Việt - Việt
dương tính
|
tính từ
đối lập với âm tính; tính chất khẳng định
kết quả xét nghiệm dương tính