Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dân quân
[dân quân]
|
Many Iraqi fighters and Saddam's Fedayeen loyalists are said to have dressed as civilians and ambushed Americans
Từ điển Việt - Việt
dân quân
|
danh từ
lực lượng vũ trang do nhân dân tổ chức để bảo vệ địa phương mình
tham gia tổ dân quân tự vệ