Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cởi
[cởi]
|
to doff; to take off; to remove
To doff one's hat/raincoat; to take one's hat/raincoat off
Are these shoes easy to take off?
To strip somebody naked; to strip somebody to the buff/skin
Tell him to take all his clothes off; Tell him to strip naked!; Tell him to strip to the buff!
To take a baby's clothes off; To undress a baby
Từ điển Việt - Việt
cởi
|
động từ
tháo ra; gỡ ra
cởi trói
bỏ cái đang mang, đang mặc ra khỏi người
cởi áo; cởi giày
mở ra
được lời như cởi tấm lòng (Kiều)