Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
áo mưa
[áo mưa]
|
waterproof ; raincoat; mackintosh
Don't forget to wear a raincoat, because it is raining cats and dogs!
(tiếng lóng) xem bao cao su ngừa thai
Từ điển Việt - Việt
áo mưa
|
danh từ
áo bằng loại vải không thấm nước để đi mưa