Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giày
[giày]
|
shoe
Shoe-lace
Shoe repairer; cobbler
Shoe shop; shoe store
To put on one's shoes
To take off one's shoes
To tie up one's shoelaces; to do up one's shoelaces
Come and put the children's shoes on for them !
Can you put your shoes on by yourself?
What size shoes do you take?; what's your shoe size?, what shoe size are you?; what shoe size do you take?
These shoes rub/pinch
Shoes to suit every pocket/budget
Save your shoe leather and take the bus!
to trample; to tread underfoot
Trodden to death by the elephants
Từ điển Việt - Việt
giày
|
danh từ
vật được làm bằng da, vải, cao su, có đế, thường che kín cả bàn chân dùng để đi ở chân
giày gót cao; giày da
động từ
giẫm đi giẫm lại cho nát
trâu giày đám cỏ