Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đứa bé
[đứa bé]
|
baby ; child; bambino; infant
Have pity on the children!
Two children count as one adult
Children are throwing bread to the birds
Từ điển Việt - Việt
đứa bé
|
danh từ
trẻ em mà người nói không quen
đứa bé kháu khỉnh