Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crime
[kraim]
|
danh từ
sự vi phạm có thể bị pháp luật trừng trị; tội; tội ác
phạm một trọng tội, phạm tội nghiêm trọng
tội nhẹ; khinh tội
bị kết tội chống loài người
tội ác chiến tranh
tội ác và hình phạt
tội phạm
sự ngăn ngừa tội phạm
tỉ lệ tội phạm
sự gia tăng tội phạm
cảnh sát ngăn ngừa và phát hiện tội phạm
hắn đi theo con đường tội phạm
tiểu thuyết viết về tội phạm; tiểu thuyết hình sự
hành động ngu xuẩn; hành động vô đạo đức
lãng phí tiền như vậy quả là ngu ngốc
cách ông ta hành hạ con cái như vậy thật là vô đạo đức
Từ điển Anh - Anh
crime
|

crime

crime (krīm) noun

1. An act committed or omitted in violation of a law forbidding or commanding it and for which punishment is imposed upon conviction.

2. Unlawful activity: statistics relating to violent crime.

3. A serious offense, especially one in violation of morality. See synonyms at offense.

4. An unjust, senseless, or disgraceful act or condition: It's a crime to squander our country's natural resources.

 

[Middle English, from Old French, from Latin crīmen.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crime
|
crime
crime (n)
  • offense, misdeed (formal), felony, misdemeanor, transgression, violation, illegality, infringement
  • corruption, wrongdoing, misconduct, lawbreaking, delinquency, criminality
  • wrong, sin, fault, transgression