Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
correspondence
[,kɔris'pɔndəns]
|
danh từ
(
correspondence
with
something
/
between
something
and
something
) sự tương ứng; sự phù hợp
(
correspondence
with
somebody
) thư từ; quan hệ thư từ
to
be
in
correspondence
with
someone
;
to
enter
into
correspondence
with
someone
;
to
have
correspondence
with
someone
trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai
she
has
a
lot
of
correspondence
to
deal
with
chị ấy có cả một lô thư từ cần giải quyết
is
commercial
correspondence
taught
at
your
school
?
trường của anh có dạy về thư từ thương mại hay không?
correspondence
clerk
người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký
correspondence
course
lớp học sử dụng sách, bài tập... gửi qua bưu điện; lớp học hàm thụ
correspondence
courses
in
English
các lớp Anh ngữ hàm thụ
Chuyên ngành Anh - Việt
correspondence
[,kɔris'pɔndəns]
|
Kinh tế
đối ứng, sự tương ứng, thư tín, phù hợp
Kỹ thuật
đối ứng, sự tương ứng, thư tín, phù hợp
Tin học
thư từ
Toán học
[phép, sự] tương ứng
Vật lý
phép tương ứng, tương ứng
Xây dựng, Kiến trúc
sự tương ứng
Từ điển Anh - Anh
correspondence
|
correspondence
correspondence
(
kôr
ĭ-spŏnʹdəns, kŏ
r-
)
noun
Abbr.
cor.
,
corr.
1.
The act, fact, or state of agreeing or conforming.
2.
Similarity or analogy.
3.
a.
Communication by the exchange of letters.
b.
The letters written or received.
adjective
1.
Of, relating to, or dealing with correspondence:
a correspondence secretary.
2.
Of, relating to, or constituting instruction by mail:
correspondence courses in French and mathematics.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
correspondence
|
correspondence
correspondence
(n)
letters
, mail, communication, messages, memos, faxes, e-mail, notes
agreement
, similarity, resemblance, equivalence, match, connection, correlation, association, conformity
antonym:
clash
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.