Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
contempt
[kən'tempt]
|
danh từ
( contempt for somebody / something ) sự coi khinh; sự coi thường; sự khinh rẻ; sự khinh miệt
coi thường cái gì
tỏ vẻ khinh rẻ ai
đối xử ai một cách khinh miệt; coi không ra gì
coi khinh ai
bị ai khinh rẻ
bị khinh rẻ, bị khinh miệt
làm cho ai bị khinh miệt
hoàn toàn đáng khinh
( contempt of / for something ) sự bất chấp (quy tắc, nguy hiểm...)
anh ta xông lên bất chấp nguy hiểm
sự không tuân lệnh toà; sự xúc phạm quan toà
(tục ngữ) gần chùa gọi bụt bằng anh; thân quá hoá nhờn
Từ điển Anh - Anh
contempt
|

contempt

contempt (kən-tĕmptʹ) noun

1. Disparaging or haughty disdain, as for something base or unworthy; scorn.

2. The state of being despised or dishonored; disgrace.

3. Open disrespect or willful disobedience of the authority of a court of law or legislative body.

 

[Middle English, from Latin contemptus past participle of contemnere, to despise. See contemn.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
contempt
|
contempt
contempt (n)
disdain, dislike, disrespect, derision, scorn, disapproval, hatred, condescension
antonym: admiration