Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
familiarity
[fə,mili'æriti]
|
danh từ
( familiarity with something ) sự hiểu biết rõ về cái gì
( familiarity to / towards somebody ) sự thân mật quá đáng; sự suồng sã
gần chùa gọi Bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
familiarity
|
familiarity
familiarity (n)
  • knowledge, understanding, acquaintance, awareness, ease, expertise, fluency, skill, experience, know-how (informal)
    antonym: unfamiliarity
  • intimacy, informality, friendship, ease, closeness, friendliness, relaxedness, casualness
    antonym: formality