Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
breed
[bred]
|
danh từ
nòi, giống
dòng dõi
(bất qui tắc) ngoại động từ bred
gây giống; chăn nuôi
gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa
nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục
được nuôi ăn học thành bác sĩ
gây ra, phát sinh ra
bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật
(bất qui tắc) nội động từ bred
sinh sản, sinh đẻ
chim sinh sản vào mùa xuân
nảy ra, phát sinh ra; lan tràn
giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà
chăn nuôi
dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau
lấy vợ lấy chồng người ngoài họ
(xem) contempt
(xem) bone