Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
confer
[kən'fə:]
|
ngoại động từ
( to confer something on somebody ) trao hoặc tặng (văn bằng hay tước vị)
Nữ hoàng ban tước hầu cho một vài nhân vật kiệt xuất
ông ta cư xử như thể cấp bậc cao tự nó mang lại cái quyền bắt người khác nghe theo vậy
nội động từ
( to confer with somebody on / about something ) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý
bà ta lui vào để bàn bạc với các cố vấn của bà ta trước khi công bố một quyết định