Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confer
[kən'fə:]
|
ngoại động từ
( to confer something on somebody ) trao hoặc tặng (văn bằng hay tước vị)
Nữ hoàng ban tước hầu cho một vài nhân vật kiệt xuất
ông ta cư xử như thể cấp bậc cao tự nó mang lại cái quyền bắt người khác nghe theo vậy
nội động từ
( to confer with somebody on / about something ) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý
bà ta lui vào để bàn bạc với các cố vấn của bà ta trước khi công bố một quyết định
Từ điển Anh - Anh
confer
|

confer

confer (n-fûrʹ) verb

conferred, conferring, confers

 

verb, transitive

1. To bestow (an honor, for example): conferred a medal on the hero; conferred an honorary degree on her.

2. To invest with (a characteristic, for example): a carefully worded statement that conferred an aura of credibility onto the administration's actions.

verb, intransitive

To meet in order to deliberate together or compare views.

[Latin cōnferre : com-, com- + ferre, to bring.]

conferʹment noun

conferʹrable adjective

conferʹral noun

conferʹrer noun

Synonyms: confer, advise, consult, parley, treat. The central meaning shared by these verbs is "to exchange views in order to reach a decision or resolve differences": a doctor conferring with a patient; a board chairperson advising with the members; has to consult with an attorney; parleyed with enemy representatives during the cease-fire; delegates treating for the recognition of their union.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
confer
|
confer
confer (v)
  • discuss, talk, deliberate, consult, converse, convene, advise
  • award, bestow (formal), present, grant, give
    antonym: withhold